Ổ cứng SSD Intel 660p 512GB M.2 PCIe NVME Flash NAND 3D2 QLC
1.900.000₫
SSD Intel 660p
Kích thước: M.2 80mm
Giao diện: PCIe NVMe 3.0 x4
Dung lượng: 512GB
Tốc độ đọc/ghi: 1500/1000 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên (Tối đa): 90000/220000 IOPS
Chip nhớ Flash: 3D2 QLC
SSD Intel 660P 3D-NAND QLC M.2 NVMe PCIe
Dung lượng cực lớn – Độ tin cậy tuyệt vời Ổ cứng SSD Intel 660P 3D-NAND QLC M.2 NVMe PCIe với chuẩn băng thông PCIe Gen 3 x4 lên đến 32Gbps, kết hợp cùng công nghệ Intel 3D NAND 64 Layer QLC cho hiệu năng cao, dung lượng lớn lên đến 2TB và độ tin cậy tuyệt vời của Intel. Sản phẩm có chế độ bảo hành 5 năm chính hãng tại Việt Nam. |
Tốc độ cực cao với M.2 PCIe Gen 3 x4 và giá thành cực tốt
Được trang bị công nghệ Intel QLC được phát triển bởi Intel, ổ cứng SSD Intel 660P 3D-NAND QLC M.2 NVMe PCIe có dung lượng cao hơn so với các dòng SSD TLC cùng tầm giá. Và với chuẩn băng thông PCIe, ổ cứng SSD Intel 660P 3D-NAND QLC M.2 NVMe PCIe sẽ bỏ xa các đối thủ SSD chuẩn SATA III. |
Dung lượng cực cao
Nhờ vào công nghệ QLC sẽ cho phép dung lượng của ổ cứng tăng gấp đôi so với công nghệ TLC trên cùng một diện tích mặt phẳng M.2 80mm, mở rộng tối đa không gian lưu trữ cho máy tính của bạn |
Dễ dàng cài đặt
Ổ cứng SSD Intel 660P 3D-NAND QLC M.2 NVMe PCIe lắp đặt và cài đặt cực kỳ dễ dàng và tương thích hoàn toàn với các dòng Laptop hoặc Mainboard có hỗ trợ cổng M.2 PCIe Gen3 x4. |
Thông số kĩ thuật |
Nhà sản xuất | Intel |
Model | 660p |
Kích thước | M.2 2280 |
Chuần giao tiếp | PCIe NVMe 3.1 x4 |
Dung lượng | 512 GB |
Tốc độ đọc | 1500 MB/s |
Tốc độ ghi | 1000 MB/s |
4k random | 220.000 IOPS Intel 3D-NAND 64-layer 3D QLC |
TBW | 100 TB |
Bảo hành | 60 tháng |
Based on 1 reviews
|
|
100% |
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.
1 review for Ổ cứng SSD Intel 660p 512GB M.2 PCIe NVME Flash NAND 3D2 QLC
Related Products
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 2,90/4,30 GHz
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Đồ họa tích hợp: Intel® UHD 630
Bus ram hỗ trợ: DDR4-2666
Mức tiêu thụ điện: 65W
- Socket: FCLGA1200
- Số nhân: 8 nhân
- Số luồng: 16 luồng
- Tần số cơ bản: 2.5 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 5.1 GHz
Bảo Hành: 36 Tháng
Hỗ trợ Mainboard: ATX, MicroATX, Mini-ITX
Kích thước : 375(L)×215(W)×439(H)mm
Chất liệu : Thép SPCC 0.55mm – ABS + Lưới kim loại
Cổng kết nối: 2*USB2.0 + 1*USB 3.0 + HD Audio + Led controller
Hỗ trợ ổ đĩa : 5.25″ x0 | 3.5” x3 | 2.5” x2
Khe mở rộng : 7 slots | Hỗ trợ Rad: 240 mm | 360 mm (mặt trước)
Hỗ trợ VGA: 315mm | CPU Cooler: 154mm
Hệ thống làm mát : CASE GẮN SẴN 3 FAN 12CM LED RGB rainbow mặt trước
Thiết kế: nắp hông bên phải làm bằng kính cường lực, khoang lắp nguồn, hdd đặt phía dưới riêng biệt, mặt trước thoáng rộng giúp lưu thông khí tốt hơn, front panel nằm trên nóc.
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi – luồng: 4 nhân – 8 luồng
- Tần số cơ bản: 3.7 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 4.4GHz
- Bộ nhớ đệm: 6MB
Bảo Hành: 36 Tháng
Socket: LGA1200 hỗ trợ CPU intel thế hệ 10
Kích thước: m-ATX
Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB)
Khe cắm mở rộng: 1x PCIe 3.0 x16 slot, 2x PCIe 3.0 x1 slots
Khe cắm ổ cứng: 6 x SATAIII, 1 x M.2 SLOT
- Kích thước: M-ATX
- Socket: LGA 1151v2
- Chipset: H310
- Khe RAM tối đa: 2
- Loại RAM hỗ trợ: DDR4
– Hỗ trợ Intel® Socket 1200 cho Intel® Core™ thế hệ 10, Pentium® Gold and Celeron® Bộ vi xử lý
– Chipset : Intel® B460
– Kích thước: mATX
– Khe cắm RAM: 4 khe DDR4 (Tối đa 128GB)
Bảo Hành : 36 Tháng
Socket: LGA1151 hỗ trợ CPU intel thế hệ 8, 9
Kích thước: Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm
Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 64GB)
Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16), 1 x PCI Express x16 slot running at x4 (PCIEX4), 1 x PCI Express x1 slot, 1 x M.2 Socket
Khe cắm ổ cứng: 6 x SATA 6Gb/s connectors, 1 x M.2 connector
LED | Panel IPS | 23.8″ | 1920 x 1080 | 16:9| 75hzĐộ sáng: 220 cd/m2 | 1000:1 | 16.7 triệu màuT/g đáp ứng: 8ms (GTG)Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC): 72%Kết nối: VGA| HDMIGóc Nhìn: 178°(H)/178°(V)Công suất: 40W | 0.5W (nghỉ)
Hết hàng
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi – luồng: 6 nhân – 12 luồng
- Tần số cơ bản: 2.7 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 4.6GHz
- Bộ nhớ đệm: 12MB
Bảo Hành: 36 Tháng
- Socket: Intel LGA 1200
- Số lõi/luồng: 6/12
- Xung nhịp cơ bản : 2.9 GHz
- Xung nhịp Turbo Boot tối đa : 4.3GHz
- Bộ nhớ đệm: 12 MB
- Mức tiêu thụ điện: 65 W
- Không tích hợp sẵn iGPU
Bảo Hành : 36 Tháng
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 4/8
Tần số cơ bản/turbo: 3.70 GHz/4.40 GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz
Mức tiêu thụ điện: 65W
NasaTheme –
The point of using Lorem Ipsum is that it has a more-or-less normal distribution of letters. On the other hand, we denounce with righteous indignation and dislike men who are so beguiled and demoralized by the charms of pleasure of the moment, so blinded by desire.