CPU Intel Core i5-10400F (2.9GHz turbo up to 4.3Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W)
4.499.000₫
- Socket: Intel LGA 1200
- Số lõi/luồng: 6/12
- Xung nhịp cơ bản : 2.9 GHz
- Xung nhịp Turbo Boot tối đa : 4.3GHz
- Bộ nhớ đệm: 12 MB
- Mức tiêu thụ điện: 65 W
- Không tích hợp sẵn iGPU
Bảo Hành : 36 Tháng
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM CPU INTEL CORE I5 10400F (2.9GHZ TURBO 4.3GHZ | 6 NHÂN | 12 LUỒNG | 12MB CACHE)
CPU Intel Core i5 10400F (2.9GHz turbo 4.3GHz | 6 nhân | 12 luồng | 12MB Cache) là bộ vi xử lý hiệu suất cao nhắm đến đối tượng game thủ được giới thiệu vào đầu năm 2020. i5-10400F dựa trên vi kiến trúc Comet Lake và được sản xuất trên quy trình 14nm. Con chip này chạy trên socket FCLGA1200, hỗ trợ tối đa 128GB bộ nhớ kênh đôi DDR4-2666, hoạt động ở tốc độ 2.9 GHz với TDP 65 W và có Tần số turbo tối đa 4.3 GHz.
Bộ xử lý sáu nhân i5-10400F của Intel đi kèm với các tính năng như hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane, Intel Boot Guard, công nghệ ảo hóa Intel VT-d cho I/O trực tiếp. Ngoài ra, bộ xử lý này có bộ nhớ cache 12 MB và 16 làn PCIe 3.0. Intel đã không thiết kế bộ xử lý i5 10400F với chipset đồ họa tích hợp, có nghĩa là người dùng sẽ cần mua một card đồ họa tương thích và chuyên dụng theo lựa chọn của mình.
Thông tin sản phẩm
Mô tả chi tiết | |
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Thế hệ | Core i5 Thế hệ thứ 10 Comet Lake |
Tên gọi | Core i5-10400F |
Socket | LGA1200 |
Tên thế hệ | Comet Lake |
Số nhân | 6 |
Số luồng | 12 |
Tốc độ cơ bản | 2.9 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.3 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12MB Intel Smart Cache |
Tiến trình sản xuất | 14nm |
Hỗ trợ 64-bit | Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng | Có |
Hỗ trợ bộ nhớ | DDR4 2666 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | 2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa | Có |
Nhân đồ họa tích hợp | Không |
Phiên bản PCI Express | 3.0 |
Số lane PCI Express | N/A |
TDP | 65W |
Tản nhiệt | Mặc định đi kèm |
Based on 0 reviews
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.
Related Products
- Socket: FCLGA1200
- Số nhân – luồng: 6 nhân – 12 luồng
- Tần số cơ bản: 2.8 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 4.8GHz
- Bộ nhớ đệm: 12MB
Bảo Hành: 36 Tháng
- Socket: FCLGA1200
- Số nhân: 8 nhân
- Số luồng: 16 luồng
- Tần số cơ bản: 3.5 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 5.2 GHz
Bảo Hành: 36 Tháng
- Socket: LGA1151v2 hỗ trợ CPU intel thế hệ 8,9
- Kích thước: m-ATX
- Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 64GB)
- Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 3.0 x16 slot, 2 x PCIe 3.0 x1 slots
- Khe cắm ổ cứng: 6 x SATA 6Gb/s ports1, 1 x M.2 slots (Key M)
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi – luồng: 4 nhân – 8 luồng
- Tần số cơ bản: 3.7 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 4.4GHz
- Bộ nhớ đệm: 6MB
Bảo Hành: 36 Tháng
Dung lượng : 8GB
Chuẩn Ram : DDR4
Tốc độ bus : 2666Mhz
Pin : 288
Điện áp : 1.35V
Tản nhiệt : Có
CAS : CL19
Nhiệt độ hoạt động : 0°C to 85°C
Hỗ trợ XMP 2.0 : Có
Chuẩn Ram: DDR4
Dung lượng: 8GB
Tần số: 3000MHz
Phương pháp tản nhiệt: Ốp tản nhiệt nhôm với LED RGB
- Kích thước: M-ATX
- Socket: LGA 1151v2
- Chipset: H310
- Khe RAM tối đa: 2
- Loại RAM hỗ trợ: DDR4
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 4/8
Tần số cơ bản/turbo: 3.70 GHz/4.40 GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz
Mức tiêu thụ điện: 65W
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 3.50/5.30 GHz
Bộ nhớ đệm: 16MB
Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
Bus ram hỗ trợ: DDR4-3200Mhz
Mức tiêu thụ điện: 95 W
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi – luồng: 6 nhân – 12 luồng
- Tần số cơ bản: 2.7 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 4.6GHz
- Bộ nhớ đệm: 12MB
Bảo Hành: 36 Tháng
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi – luồng: 8 nhân – 16 luồng
- Tần số cơ bản: 2.5 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 4.9 GHz
- Bộ nhớ đệm: 16MB
Bảo Hành: 36 Tháng
Socket: LGA1151 hỗ trợ CPU intel thế hệ 8 và 9
Kích thước: m-ATX
Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 32GB)
Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 3.0 x16, 2 x PCIe 3.0 x1
Khe cắm ổ cứng: 6 x SATA3, 1 x Ultra M.2
Reviews
There are no reviews yet.