CPU Intel Core i3-10100F (6M Cache, 3.60 GHz up to 4.30 GHz, 4C8T, Socket 1200, Comet Lake-S)
2.750.000₫
Socket: 1200 (Comet Lake S)
Số lõi/luồng: 4/8
Tần số cơ bản/turbo: 3.6GHz / 4.3GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Đồ họa tích hợp: Không có
Bus ram hỗ trợ: 2666 Mhz
Mức tiêu thụ điện: 65W
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM CPU INTEL CORE I3-10100F (3.6GHZ TURBO 4.3GHZ, 4 NHÂN 8 LUỒNG, 6MB CACHE, 65W)
CPU Intel Core i3-10100F (3.6GHz turbo 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) dự sẽ là con chip quốc dân cho các dàn PC Gaming giá rẻ để chơi game online, khi được kẹp với những chiếc card màn hình loanh quoanh cỡ RX 570 hay GTX 1650 Super.
Vô địch phân khúc giá rẻ
Ra mắt Intel Core i3-10100F, Intel đã sẵn sàng để cho vi xử lý này trở thành nhà vô địch trong phân khúc phổ giá rẻ. Bởi vi xử lý i3 10100f này có xung nhịp cơ bản 3,6GHz và boost lên tới 4,3GHz, 4 nhân 8 luồng (tương đương với những mẫu Core i7 thế hệ 7 trở về trước).
Hiệu quả năng lượng
Chỉ với TDP 65W, vi xử lý này vừa ăn ít điện, vừa mát, nên thậm chí chỉ cần một con tản stock (kèm sẵn) là ngon lành cành đào.
Dễ chọn linh kiện đi kèm
Tất nhiên, vi xử lý Intel Core i3 10100F mới cần một bo mạch chủ sử dụng chipset mới có nền tảng 400 series với socket LGA 1200, nhưng nếu kinh phí còn hạn chế thì chỉ cần một bo mạch chủ H410 giá rẻ là có thể cân tốt con chip này.
Năng suất tăng cường với Intel Optane
Bộ xử lý i3 10100F hỗ trợ công nghệ Intel Optane mang lại tốc độ phản hồi tốt hơn khi thực hiện công việc liên quan đến giữ liệu. Bộ nhớ Intel Optane là công nghệ thông minh giúp tăng tốc độ phản hồi của máy tính. Bộ nhớ sẽ truy cập nhanh vào các tài liệu, video, game và ứng dụng thường sử dụng trên máy tính và ghi nhớ lại sau khi bạn tắt nguồn, từ đó giúp bạn giảm thời gian chờ khi sáng tạo, chơi game và làm việc hiệu quả.
Công nghệ Intel Turbo Boost 2.0
Làm tăng tần số của bộ xử lý i3-10100F một cách động khi cần bằng cách khai thác khoảng trống nhiệt và điện để tăng tốc khi cần và nâng cao khả năng tiết kiệm điện khi không cần.
Công nghệ siêu phân luồng
Công nghệ Intel® HT cung cấp hai luồng xử lý trên mỗi nhân vật lý. Các ứng dụng phân luồng cao có thể thực hiện được nhiều việc hơn song song, nhờ đó hoàn thành công việc sớm hơn. |
Không có nhân đồ họa tích hợp
Như hậu tố “F” trong tên model cho biết, Intel Core i3-10100F không có iGPU và đương nhiên nó sẽ thay thế cho i3-9100F làm trùm cpu gaming phân khúc giá rẻ. Bộ xử lý i3-10100F này không có nhân đồ họa tích hợp, có nghĩa là bạn sẽ cần mua một chiếc card đồ họa tương thích và chuyên dụng theo nhu cầu của mình.
Ưu đãi đặc biệt khi mua Core i3-10100F tại nguyencongpc
CPU Intel Core i3-10100F hiện tại đã về hàng số lượng lớn và được mở bán tại nguyencongpc với gói ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng game net và doanh nghiệp, khách lẻ cũng có ưu đãi khi build kèm PC, đừng ngần ngại hãy gọi ngay hotline của chúng tôi để nhận được giá tốt nhất thị trường và nhiều ưu đãi hấp dẫn khác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-10100F (bộ nhớ đệm 6M, lên đến 4,30 GHz) | |
---|---|
Thiết yếu | |
Bộ sưu tập sản phẩm | Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 10 |
Tên mã | Comet Lake trước đây của các sản phẩm |
Phân đoạn thẳng | Desktop |
Số hiệu Bộ xử lý | i3-10100F |
Tình trạng | Launched |
Ngày phát hành | Q4'20 |
Thuật in thạch bản | 14 nm |
Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
Giá đề xuất cho khách hàng | $79.00 - $97.00 |
Hiệu năng | |
Số lõi | 4 |
Số luồng | 8 |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 3.60 GHz |
Tần số turbo tối đa | 4.30 GHz |
Bộ nhớ đệm | 6 MB Intel® Smart Cache |
Bus Speed | 8 GT/s |
TDP | 65 W |
Thông tin bổ sung | |
Có sẵn Tùy chọn nhúng | Không |
Thông số bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 41.6 GB/s |
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC | Không |
Các tùy chọn mở rộng | |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 3.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 16 |
Thông số gói | |
Hỗ trợ socket | FCLGA1200 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2015C |
TJUNCTION | 100°C |
Kích thước gói | 37.5mm x 37.5mm |
Các công nghệ tiên tiến | |
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ | Có |
Intel® Thermal Velocity Boost | Không |
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 | Không |
Công nghệ Intel® Turbo Boost | 2.0 |
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ | Không |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng | Có |
Intel® TSX-NI | Không |
Intel® 64 | Có |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® | Có |
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) | Không |
Bảo mật & độ tin cậy | |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) | Yes with Intel® ME |
Intel® OS Guard | Có |
Công nghệ Intel® Trusted Execution | Không |
Bit vô hiệu hoá thực thi | Có |
Intel® Boot Guard | Có |
Based on 0 reviews
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.
Related Products
- Socket: FCLGA1200
- Số nhân: 8 nhân
- Số luồng: 16 luồng
- Tần số cơ bản: 3.5 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 5.2 GHz
Bảo Hành: 36 Tháng
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 35MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 65W
Hỗ trợ Mainboard: ATX, MicroATX, Mini-ITX
Kích thước : 375(L)×215(W)×439(H)mm
Chất liệu : Thép SPCC 0.55mm – ABS + Lưới kim loại
Cổng kết nối: 2*USB2.0 + 1*USB 3.0 + HD Audio + Led controller
Hỗ trợ ổ đĩa : 5.25″ x0 | 3.5” x3 | 2.5” x2
Khe mở rộng : 7 slots | Hỗ trợ Rad: 240 mm | 360 mm (mặt trước)
Hỗ trợ VGA: 315mm | CPU Cooler: 154mm
Hệ thống làm mát : CASE GẮN SẴN 3 FAN 12CM LED RGB rainbow mặt trước
Thiết kế: nắp hông bên phải làm bằng kính cường lực, khoang lắp nguồn, hdd đặt phía dưới riêng biệt, mặt trước thoáng rộng giúp lưu thông khí tốt hơn, front panel nằm trên nóc.
Dell P2319H – Đen
Kích thước: 23 inch
Tấm nền: IPS
Độ phân giải: Full HD (1920×1080)
Tốc độ làm mới: 60Hz
Thời gian đáp ứng: 5ms
Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, VGA
Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp nối USB 3.0, Cáp DisplayPort
- Kích thước: M-ATX
- Socket: LGA 1151v2
- Chipset: H310
- Khe RAM tối đa: 2
- Loại RAM hỗ trợ: DDR4
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi – luồng: 6 nhân – 12 luồng
- Tần số cơ bản: 2.7 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 4.6GHz
- Bộ nhớ đệm: 12MB
Bảo Hành: 36 Tháng
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 3.50/5.30 GHz
Bộ nhớ đệm: 16MB
Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
Bus ram hỗ trợ: DDR4-3200Mhz
Mức tiêu thụ điện: 95 W
- Socket: FCLGA1200
- Số nhân: 8 nhân
- Số luồng: 16 luồng
- Tần số cơ bản: 2.5 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 5.1 GHz
Bảo Hành: 36 Tháng
- Mouse Logitech G102 Lightsync RGB Black
- Phiên bản nâng cấp của chuột chơi game “quốc dân” G102 Prodigy
- Độ phân giải : 8000 DPI
- Led RGB 16.8 triệu màu với tính năng Lightsync đồng bộ led của Logitech
- Bổ sung hiệu ứng sóng cho dải led RGB của chuột
- Mắt đọc được nâng cấp cho gia tốc tốt hơn
- Sử dụng switch Omron cho độ bền cao hơn
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi – luồng: 6 nhân – 12 luồng
- Tần số cơ bản: 2.6 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 4.4GHz
- Bộ nhớ đệm: 12MB
Bảo Hành: 36 Tháng
LED | Panel IPS | 23.8″ | 1920 x 1080 | 16:9| 75hzĐộ sáng: 220 cd/m2 | 1000:1 | 16.7 triệu màuT/g đáp ứng: 8ms (GTG)Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC): 72%Kết nối: VGA| HDMIGóc Nhìn: 178°(H)/178°(V)Công suất: 40W | 0.5W (nghỉ)
Hết hàng
- Ram cho máy tính để bàn
- Loại: DDR4
- Dung lượng: 8GB
- Tốc độ bus: 2666 Mhz
Reviews
There are no reviews yet.