Mainboard GIGABYTE H510M H
2.040.000₫
- CPU: Hỗ trợ Bộ xử lý Intel Core i9 / Core i7 / Core i5 thế hệ thứ 11; Bộ xử lý Intel Core i9 / Core i7 / Core i5 / Core i3 / Pentium / Celeron thế hệ thứ 10
- Kích thước: Micro ATX
- Khe cắm RAM: 2 x DDR4 DIMM (Tối đa 64GB)
- Chipset: Intel ®H510
Bảo Hành: 36 Tháng
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM MAINBOARD GIGABYTE H510M-H
Mainboard Gigabyte H510M-H là dòng main giá rẻ dành cho CPU thế hệ thứ 11, dù thuộc phần khúc giá rẻ nhưng vẫn được trang bị M.2 siêu nhanh với giao diện PCIe Gen3 X4 & SATA, quạt thông minh 6 có nhiều cảm biến nhiệt độ, đầu cắm quạt lai với FAN STOP, GIGABYTE APP Center sử dụng đơn giản và dễ dàng, thiết kế điện trở chống lưu huỳnh.
SMART FAN 6
Smart Fan 6 có một số tính năng làm mát độc đáo đảm bảo PC chơi game duy trì hiệu suất hoạt động trong khi vẫn mát mẻ và yên tĩnh. Nhiều đầu cắm quạt có thể hỗ trợ quạt và máy bơm PWM / DC và người dùng có thể dễ dàng xác định từng đường cong của quạt dựa trên các cảm biến nhiệt độ khác nhau trên bảng thông qua giao diện người dùng trực quan.
TÍNH NĂNG LÀM MÁT
• Hỗ trợ hiện tại cao • Kiểm soát độ chính xác • Chế độ đường cong kép • Ngừng quạt |
THIẾT KẾ ĐIỆN LAI 6 + 2 PHA
H510M-H cung cấp năng lượng sạch hơn và hiệu quả hơn cho CPU với hiệu suất nhiệt tốt hơn đảm bảo sự ổn định dưới tần số CPU cao và tải nặng.
• 6 + 2 pha MOSFET RDS (bật) thấp
• Tụ rắn để cải thiện phản ứng quá độ và giảm thiểu dao động.
• Đầu nối nguồn CPU 8 chân Solid Pin.
THIẾT KẾ PHẦN CỨNG PLCE 4.0
MẠNG LAN TỐC ĐỘ CAO GIGABIT VỚI PHÂN BỔ BĂNG THÔNG TỰ ĐỘNG
Chương trình trên đầu được ưu tiên cao nhất
Giám sát mạng thời gian thực
Realtek 8118 LAN là chip mạng hiệu suất cao và thân thiện với người chơi game với phân bổ băng thông tự động để đảm bảo ưu tiên mạng cao nhất của trò chơi hoặc ứng dụng. Nó có thể cung cấp cho người dùng những tính năng toàn diện nhất và trải nghiệm Internet mượt mà và nhanh nhất.
ĐẦU NỐI NVME PCLE GEN3 X4 2280 M.2
Mainboard Gigabyte H510M-H tập trung vào việc cung cấp công nghệ M.2 cho những người đam mê muốn tối đa hóa tiềm năng hệ thống của họ. |
THIẾT KẾ ĐIỆN TRỞ CHỐNG LƯU HUỲNH
Các hợp chất lưu huỳnh trong không khí có thể xuyên qua các điện trở cực nhỏ trên bo mạch tạo ra sự thay đổi hóa học và khiến các điện trở này bị hở hoặc ngắn. Nếu một trong hai điều này xảy ra, bo mạch chủ sẽ không hoạt động. Bằng cách trang bị điện trở với Thiết kế chống lưu huỳnh GIGABYTE mang đến cho Bo mạch chủ siêu bền một ý nghĩa hoàn toàn mới.
ĐIỀU CHỈNH DỄ DÀNG VỚI EASYTUNE
GIGABYTE’s EasyTune ™ là một giao diện đơn giản và dễ sử dụng cho phép người dùng tinh chỉnh cài đặt hệ thống của họ hoặc điều chỉnh đồng hồ và điện áp của hệ thống và bộ nhớ trong môi trường Windows. Với Smart Quick Boost, chỉ cần một cú nhấp chuột là có thể tự động ép xung hệ thống của bạn, giúp tăng hiệu suất khi bạn cần nhất.
Thông tin sản phẩm
Mô tả chi tiết sản phẩm | |
Sản phẩm | Mainboard - Bo mạch chủ |
Tên Hãng | GIGABYTE |
Model | H510M H |
CPU hỗ trợ | 11th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors |
10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors* * Limited to processors with 4 MB Intel® Smart Cache, Intel® Celeron® G5xx5 family. | |
L3 cache varies with CPU | |
Chipset | Intel® H510 Express |
RAM hỗ trợ | 11th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5 processors: Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz memory modules 10th Generation Intel® Core™ i9/i7 processors: Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules 10th Generation Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron® processors: Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory Dual channel memory architecture Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules |
BIOS | 1 x 256 Mbit flash |
Use of licensed AMI UEFI BIOS | |
PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 | |
Đồ họa | Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: - 1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920x1200@60 Hz - 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@30 Hz * Support for HDMI 1.4 version and HDCP 2.3. (Graphics specifications may vary depending on CPU support.) |
Âm thanh | Realtek® Audio CODEC |
High Definition Audio | |
2/4/5.1/7.1-channel | |
LAN | Intel® GbE LAN chip (1 Gbps/100 Mbps) |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) * For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot. (The PCIEX16 slot conforms to PCI Express 4.0 standard.)* * Supported by 11th Generation processors only. |
1 x PCI Express x1 slot (PCIEX1_1) (The PCIEX1 slot conforms to PCI Express 3.0 standard.) | |
Khe cắm ổ cứng | Chipset: - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support) - 4 x SATA 6Gb/s connectors * Refer to "1-7 Internal Connectors," for the installation notices for the M.2 and SATA connectors. |
USB | Chipset: - 4 x USB 3.2 Gen 1 ports (2 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) - 6 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) |
Cổng kết nối (Bên trong) | 1 x 24-pin ATX main power connector |
1 x 8-pin ATX 12V power connector | |
1 x CPU fan header | |
1 x system fan header | |
1 x RGB LED strip header | |
1 x M.2 Socket 3 connector | |
4 x SATA 6Gb/s connectors | |
1 x front panel header | |
1 x front panel audio header | |
1 x USB 3.2 Gen 1 header | |
1 x USB 2.0/1.1 header | |
1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) | |
1 x serial port header | |
1 x Clear CMOS jumper | |
Cổng kết nối (Phía Sau) | 1 x PS/2 keyboard/mouse port |
1 x D-Sub port | |
1 x HDMI port | |
2 x USB 3.2 Gen 1 ports | |
4 x USB 2.0/1.1 ports | |
1 x RJ-45 port | |
3 x audio jacks | |
Kích cỡ | Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 21.0cm |
Thương hiệu |
---|
Based on 0 reviews
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.
Related Products
- Ram cho máy tính để bàn
- Loại: DDR4
- Dung lượng: 8GB
- Tốc độ bus: 2666 Mhz
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 4/8
Tần số cơ bản/turbo: 3.70 GHz/4.40 GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz
Mức tiêu thụ điện: 65W
- Kích thước: M-ATX
- Socket: LGA 1151v2
- Chipset: H310
- Khe RAM tối đa: 2
- Loại RAM hỗ trợ: DDR4
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi – luồng: 8 nhân – 16 luồng
- Tần số cơ bản: 2.5 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 4.9 GHz
- Bộ nhớ đệm: 16MB
Bảo Hành: 36 Tháng
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 35MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 65W
- Socket: FCLGA1200
- Số nhân: 8 nhân
- Số luồng: 16 luồng
- Tần số cơ bản: 3.5 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 5.2 GHz
Bảo Hành: 36 Tháng
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi – luồng: 6 nhân – 12 luồng
- Tần số cơ bản: 2.6 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 4.4GHz
- Bộ nhớ đệm: 12MB
Bảo Hành: 36 Tháng
- Chuẩn giao tiếp: Sata III
- Dung lượng: 240GB
- Tốc độ đọc: 570MB/s
- Tốc độ ghi: 500MB/s
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi – luồng: 4 nhân – 8 luồng
- Tần số cơ bản: 3.7 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 4.4GHz
- Bộ nhớ đệm: 6MB
Bảo Hành: 36 Tháng
Hỗ trợ Mainboard: ATX, MicroATX, Mini-ITX
Kích thước : 375(L)×215(W)×439(H)mm
Chất liệu : Thép SPCC 0.55mm – ABS + Lưới kim loại
Cổng kết nối: 2*USB2.0 + 1*USB 3.0 + HD Audio + Led controller
Hỗ trợ ổ đĩa : 5.25″ x0 | 3.5” x3 | 2.5” x2
Khe mở rộng : 7 slots | Hỗ trợ Rad: 240 mm | 360 mm (mặt trước)
Hỗ trợ VGA: 315mm | CPU Cooler: 154mm
Hệ thống làm mát : CASE GẮN SẴN 3 FAN 12CM LED RGB rainbow mặt trước
Thiết kế: nắp hông bên phải làm bằng kính cường lực, khoang lắp nguồn, hdd đặt phía dưới riêng biệt, mặt trước thoáng rộng giúp lưu thông khí tốt hơn, front panel nằm trên nóc.
Socket: 1200 (Comet Lake S)
Số lõi/luồng: 4/8
Tần số cơ bản/turbo: 3.6GHz / 4.3GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Đồ họa tích hợp: Không có
Bus ram hỗ trợ: 2666 Mhz
Mức tiêu thụ điện: 65W
SSD Intel 660p
Kích thước: M.2 80mm
Giao diện: PCIe NVMe 3.0 x4
Dung lượng: 512GB
Tốc độ đọc/ghi: 1500/1000 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên (Tối đa): 90000/220000 IOPS
Chip nhớ Flash: 3D2 QLC
Reviews
There are no reviews yet.