CPU AMD Ryzen 5 5600X, with Wraith Stealth cooler / 3.7 GHz (4.6GHz Max Boost) / 35MB Cache / 6 cores, 12 threads / 65W / Socket AM4
8.499.000₫ 7.799.000₫
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 35MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU AMD Ryzen 5 5600X, with Wraith Stealth cooler / 3.7 GHz (4.6GHz Max Boost) / 35MB Cache / 6 cores, 12 threads / 65W / Socket AM4 (ID: 34979)
CPU AMD Ryzen 5 5600X là bộ vi xử lý tiên tiến với khả năng vô tận cho những ai đang khao khát có được một con chip mãnh mẽ để trò chơi mới nhất, thiết kế hay xử lý khối dữ liệu lớn, bạn cần một bộ xử lý mạnh mẽ có thể xử lý tất cả, và hơn thế nữa. Bộ vi xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen 5 5600X sẽ thiết lập tiêu chuẩn mới về định nghĩa thế nào là CPU hiệu năng cao.
Cung cấp sức mạnh cho thế hệ tiếp theo của các trò chơi đòi hỏi khắt khe nhất, mang đến một trải nghiệm nhập vai tốt và xử lý mọi tác vụ đa luồng như 3D và kết xuất video cũng như biên dịch phần mềm.
AMD Ryzen 5 5600X với một chiplet duy nhất gồm 6 lõi và 12 luồng, chạy tần số cơ bản là 3,7 GHz và tần số turbo là 4,6 GHz. Đây sẽ là bộ xử lý duy nhất của dòng 5000 Series ở thời điểm hiện tại có TDP 65W
Ryzen 5600X đều đi kèm với bộ công nghệ được thiết kế để nâng cao sức mạnh xử lý của những bộ PC Gaming, bao gồm Precision Boost 2, Precision Boost Overdrive và PCIe® 4.0 v.v…
Precision Boost 2 – Tăng xung nhịp xử lý trên các nhân CPU nhằm mang lại hiệu năng mạnh mẽ hơn.
AMD Ryzen 5 5600X sẽ tự động theo dõi mức độ tiêu thụ điện năng và nhiệt độ của chúng, trong trường hợp vi xử lý đang hoạt động mát mẻ và ổn định, nó sẽ tự nhận biết và tăng thêm 25 MHz xung nhịp để hiệu năng hoạt động tối ưu hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản Phẩm | CPU AMD |
Model | Ryzen 5 5600X |
Thông số kỹ thuật | Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung cơ bản: 3,7GHz Xung Max Boost: Lên đến 4.6GHz Tổng bộ nhớ đệm L2: 3MB Tổng bộ nhớ đệm L3: 32MB Khả năng ép xung: Có CMOS: TSMC 7nm FinFET Socket: AM4 Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0 Giải pháp nhiệt (PIB): Wraith Stealth TDP / TDP mặc định: 65W |
Bộ nhớ hỗ trợ | BUS bộ nhớ: 3200 MHz Loại bộ nhớ: DDR4 Kênh bộ nhớ: 2 |
Công nghệ hỗ trợ | AMD StoreMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility AMD Ryzen™ VR-Ready Premium |
Thông tin chung | Dòng sản phẩm: Bộ xử lý AMD Ryzen™ Dòng sản phẩm: Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ 5 Nền tảng: Bộ xử lý đóng hộp Khay OPN: 100-000000065 OPN PIB: 100-100000065BOX OPN MPK: 100-100000065MPK Ngày ra mắt: 11/5/2020 |
Thương hiệu |
---|
Based on 0 reviews
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.
Related Products
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi – luồng: 8 nhân – 16 luồng
- Tần số cơ bản: 3.60 GHz
- Tần số tối đa: 5.00 GHz
- Bộ nhớ đệm: 16MB
Bảo Hành: 36 Tháng
- Kích thước: M-ATX
- Socket: LGA 1151v2
- Chipset: H310
- Khe RAM tối đa: 2
- Loại RAM hỗ trợ: DDR4
Socket: 1200 hỗ trợ CPU intel thế hệ 10
Kích thước: Micro ATX
Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB)
Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express 3.0 x16, 1 x PCI Express 3.0 x1
Khe cắm ổ cứng: 4 x SATA3 6.0 Gb/s
Socket: LGA1200 hỗ trợ CPU thế hệ 10 và thế hệ 11
Kích thước: ATX
Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB)
Khe cắm mở rộng: PCI Express x16 slot
Khe cắm ổ cứng: M.2 connector, 6 x SATA 6Gb/s connectors
Chuẩn Ram: DDR4
Dung lượng: 8GB
Tần số: 3000MHz
Phương pháp tản nhiệt: Ốp tản nhiệt nhôm với LED RGB
Socket: LGA1151 hỗ trợ CPU intel thế hệ 8 và 9
Kích thước: m-ATX
Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 32GB)
Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 3.0 x16, 2 x PCIe 3.0 x1
Khe cắm ổ cứng: 6 x SATA3, 1 x Ultra M.2
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi – luồng: 6 nhân – 12 luồng
- Tần số cơ bản: 2.7 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 4.6GHz
- Bộ nhớ đệm: 12MB
Bảo Hành: 36 Tháng
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi – luồng: 8 nhân – 16 luồng
- Tần số cơ bản: 2.5 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 4.9 GHz
- Bộ nhớ đệm: 16MB
Bảo Hành: 36 Tháng
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi – luồng: 4 nhân – 8 luồng
- Tần số cơ bản: 3.7 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 4.4GHz
- Bộ nhớ đệm: 6MB
Bảo Hành: 36 Tháng
- Dung lượng: 16GB (1x16GB)
- Bus: 3000Mhz
- Độ trễ: 16-20-20-38
- Điện áp: 1.35V
- Tản nhiệt: Có
Bảo Hành : 36 Tháng
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 3.50/5.30 GHz
Bộ nhớ đệm: 16MB
Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
Bus ram hỗ trợ: DDR4-3200Mhz
Mức tiêu thụ điện: 95 W
Socket: 1200 (Comet Lake S)
Số lõi/luồng: 4/8
Tần số cơ bản/turbo: 3.6GHz / 4.3GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Đồ họa tích hợp: Không có
Bus ram hỗ trợ: 2666 Mhz
Mức tiêu thụ điện: 65W
Reviews
There are no reviews yet.