CPU Intel Core i3-10105F (6M Cache, 3.70 GHz up to 4.40 GHz, 4C8T, Socket 1200)
2.799.000₫
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi – luồng: 4 nhân – 8 luồng
- Tần số cơ bản: 3.7 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 4.4GHz
- Bộ nhớ đệm: 6MB
Bảo Hành: 36 Tháng
Đánh giá chi tiết Intel Core i3 10105F / 4 nhân 8 luồng / LGA 1200
CPU Intel Core i3-10105F là một trong những bộ vi xử lý mới thế hệ thứ 10 thuộc dòng Comet Lake Refresh. Mang trong mình sức mạnh 4 nhân 8 luồng và xung nhịp đơn nhân lên đến 4.4Ghz, bộ vi xử lý này vô cùng mạnh mẽ dành cho những bộ máy thuần gaming tầm trung.
Đặc tả kỹ thuật ấn tượng
Thông số kỹ thuật của bộ vi xử lý Intel Core i3-10105F tương tự như CPU Intel Core i3-10100F tuy nhiên có 1 số cải tiến. Chi tiết mẫu i3-10105F này có 4 nhân 8 luồng, xung nhịp cơ bản 3.7GHz và xung đơn nhân là 4.4Ghz. Mức dung lượng bộ nhớ đệm lên đến 6 MB Intel® Smart Cache. Bộ nhớ tối đa có thể hỗ trợ là 128GB DDR4-2666, TDP 65W và vẫn chạy trên socket LGA-1200.
Không có nhân đồ họa tích hợp
Với hậu tố “F” trong tên model, mẫu vi xử lý này không có iGPU là bởi nhóm khách hàng chủ yếu mà nó hướng tới là game thủ. Với các game thủ thì một chiếc vi xử lý tích hợp GPU sẽ không đủ đáp ứng trải nghiệm chơi game mà thay vào đó là một chiếc card màn hình tương thích và chuyên dụng theo nhu cầu của mình.
Tương thích với các bo mạch chủ thế hệ cũ
Với việc có thể sử dụng socket LGA-1200 nên bạn hoàn toàn có thể chạy nó cùng những bo mạch chủ chipset Intel 400 Series thế hệ cũ cũng như những mẫu bo mạch chủ thế hệ mới 500 Series (trong đó nổi bật nhất hiện tại là bo mạch chủ Z590).
Công nghệ theo dõi nhiệt
Tránh việc nhiệt độ quá nóng làm ảnh hưởng xấu đến vi xử lý, Cảm biến nhiệt kỹ thuật số khi có sự cố (DTS) giúp phát hiện nhiệt độ của lõi từ đó các tính năng quản lý nhiệt làm giảm tiêu thụ điện của gói để máy luôn hoạt động ổn định, an toàn và tốt nhất.
Công nghệ siêu phân luồng
Công nghệ Intel® HT (Hyper threading) cho ta hai luồng xử lý trên mỗi nhân vật lý. Những ứng dụng phân luồng cao sẽ giúp máy xử lý được nhiều công việc cùng lúc, từ đó hoàn thành công việc nhanh hơn.
Công nghệ Intel Turbo Boost 2.0
Làm tăng tần số của bộ xử lý i3-10105F một cách động khi cần bằng cách khai thác khoảng trống nhiệt và điện để tăng tốc khi cần và nâng cao khả năng tiết kiệm điện khi không cần.
Năng suất tăng cường với Intel Optane
Bộ vi xử lý i3 10105F hỗ trợ công nghệ Intel Optane tạo ra tốc độ phản hồi tốt hơn khi làm việc liên quan đến dữ liệu. Bộ nhớ Intel Optane là công nghệ thông minh giúp tăng tốc độ phản hồi của máy tính.
Intel Core i3 10105F / 4 nhân 8 luồng / LGA 1200 có phù hợp với bạn?
Nếu bạn đang muốn xây dựng cho mình một bộ PC tầm trung chất lượng cao, giá rẻ thì Intel Core i3 10105F / 4 nhân 8 luồng / LGA 1200 sẽ là bộ vi xử lý dành cho bạn. Mạnh mẽ tương đương với những CPU i7 thế hệ 7 trở về trước và không có nhân đồ họa tích nên nếu bạn sẽ cần trang bị thêm cho mình một chiếc card đồ họa. Nếu mong muốn của bạn thỏa mãn 2 điều trên thì đừng ngần ngại đến ngay Gearvn để sở hữu bộ vi xử lý này.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-10105F (bộ nhớ đệm 6M, lên đến 4,40 GHz) | |
---|---|
Thiết yếu | |
Bộ sưu tập sản phẩm | Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 10 |
Tên mã | Comet Lake trước đây của các sản phẩm |
Phân đoạn thẳng | Desktop |
Số hiệu Bộ xử lý | i3-10105F |
Tình trạng | Launched |
Ngày phát hành | Q1'21 |
Thuật in thạch bản | 14 nm |
Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
Giá đề xuất cho khách hàng | $97.00 |
Thông tin kỹ thuật CPU | |
Số lõi | 4 |
Số luồng | 8 |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 3.70 GHz |
Tần số turbo tối đa | 4.40 GHz |
Bộ nhớ đệm | 6 MB Intel® Smart Cache |
Bus Speed | 8 GT/s |
TurboBoostTech2MaxFreq | 4.40 GHz |
TDP | 65 W |
Thông tin bổ sung | |
Có sẵn Tùy chọn nhúng | Không |
Thông số bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 41.6 GB/s |
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC | Không |
Các tùy chọn mở rộng | |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 3.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 16 |
Thông số gói | |
Hỗ trợ socket | FCLGA1200 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2015C |
TJUNCTION | 100°C |
Kích thước gói | 37.5mm x 37.5mm |
Các công nghệ tiên tiến | |
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ | Có |
Intel® Thermal Velocity Boost | Không |
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 | Không |
Công nghệ Intel® Turbo Boost | 2.0 |
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ | Không |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng | Có |
Intel® TSX-NI | Không |
Intel® 64 | Có |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® | Có |
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) | Không |
Bảo mật & độ tin cậy | |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) | Yes with Intel® ME |
Intel® OS Guard | Có |
Công nghệ Intel® Trusted Execution | Không |
Bit vô hiệu hoá thực thi | Có |
Intel® Boot Guard | Có |
Thương hiệu |
---|
Based on 0 reviews
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.
Related Products
SSD Intel 660p
Kích thước: M.2 80mm
Giao diện: PCIe NVMe 3.0 x4
Dung lượng: 512GB
Tốc độ đọc/ghi: 1500/1000 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên (Tối đa): 90000/220000 IOPS
Chip nhớ Flash: 3D2 QLC
Socket: LGA1200 hỗ trợ CPU thế hệ 10 và thế hệ 11
Kích thước: ATX
Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB)
Khe cắm mở rộng: PCI Express x16 slot
Khe cắm ổ cứng: M.2 connector, 6 x SATA 6Gb/s connectors
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 35MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 65W
- Socket: LGA1151v2 hỗ trợ CPU intel thế hệ 8,9
- Kích thước: m-ATX
- Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 64GB)
- Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 3.0 x16 slot, 2 x PCIe 3.0 x1 slots
- Khe cắm ổ cứng: 6 x SATA 6Gb/s ports1, 1 x M.2 slots (Key M)
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 2,90/4,30 GHz
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Đồ họa tích hợp: Intel® UHD 630
Bus ram hỗ trợ: DDR4-2666
Mức tiêu thụ điện: 65W
– Hỗ trợ Intel® Socket 1200 cho Intel® Core™ thế hệ 10, Pentium® Gold and Celeron® Bộ vi xử lý
– Chipset : Intel® B460
– Kích thước: mATX
– Khe cắm RAM: 4 khe DDR4 (Tối đa 128GB)
Bảo Hành : 36 Tháng
fan 12cm
1 đường 12v 40A
(4+4pin ) CPU, 3 sata, 3 ata , 2 PCI express 6+2 pin
màu đenActive PFC , hiệu suất 75% , ErP 2014 Lot 3
Socket: LGA1151 hỗ trợ CPU intel thế hệ 8 và 9
Kích thước: m-ATX
Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 32GB)
Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 3.0 x16, 2 x PCIe 3.0 x1
Khe cắm ổ cứng: 6 x SATA3, 1 x Ultra M.2
Socket: 1200 hỗ trợ CPU intel thế hệ 10
Kích thước: Micro ATX
Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB)
Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express 3.0 x16, 1 x PCI Express 3.0 x1
Khe cắm ổ cứng: 4 x SATA3 6.0 Gb/s
- Dung lượng: 16GB (1x16GB)
- Bus: 3000Mhz
- Độ trễ: 16-20-20-38
- Điện áp: 1.35V
- Tản nhiệt: Có
Bảo Hành : 36 Tháng
- Socket: Intel LGA 1200
- Số lõi/luồng: 6/12
- Xung nhịp cơ bản : 2.9 GHz
- Xung nhịp Turbo Boot tối đa : 4.3GHz
- Bộ nhớ đệm: 12 MB
- Mức tiêu thụ điện: 65 W
- Không tích hợp sẵn iGPU
Bảo Hành : 36 Tháng
- Chuẩn giao tiếp: Sata III
- Dung lượng: 240GB
- Tốc độ đọc: 570MB/s
- Tốc độ ghi: 500MB/s
Reviews
There are no reviews yet.